Có 2 kết quả:
淆乱 xiáo luàn ㄒㄧㄠˊ ㄌㄨㄢˋ • 淆亂 xiáo luàn ㄒㄧㄠˊ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confuse
(2) to befuddle
(2) to befuddle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confuse
(2) to befuddle
(2) to befuddle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0